输血

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 输血

  1. truyền máu
    shūxuè
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

心甘情愿为儿子输血
xīngān qíngyuàn wéi érzǐ shūxuè
sẵn lòng truyền máu cho con trai
急需输血
jíxū shūxuè
cần được truyền máu một cách tuyệt vọng
输血后她很快就醒了
shūxuè hòu tā hěnkuài jiù xǐng le
cô ấy hồi phục nhanh chóng sau khi truyền máu
输血疗法
shūxuè liáofǎ
liệu pháp truyền máu
给病人输血
gěi bìngrén shūxuè
truyền máu cho bệnh nhân

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc