Thứ tự nét
Ví dụ câu
心甘情愿为儿子输血
xīngān qíngyuàn wéi érzǐ shūxuè
sẵn lòng truyền máu cho con trai
急需输血
jíxū shūxuè
cần được truyền máu một cách tuyệt vọng
输血后她很快就醒了
shūxuè hòu tā hěnkuài jiù xǐng le
cô ấy hồi phục nhanh chóng sau khi truyền máu
输血疗法
shūxuè liáofǎ
liệu pháp truyền máu
给病人输血
gěi bìngrén shūxuè
truyền máu cho bệnh nhân