Thứ tự nét
Ví dụ câu
石油用管道输送
shíyóu yòng guǎndào shūsòng
dầu được vận chuyển trong đường ống
它们可以把电输送到家
tāmen kěyǐ bǎ diàn shūsòng dàojiā
họ có thể truyền điện đến nhà
血液媒介的是把氧气输送到身体各部分
xuèyè méijiè de shì bǎ yǎngqì shūsòng dào shēntǐ gèbùfēn
máu là môi trường vận chuyển oxy đến tất cả các bộ phận của cơ thể
巨大的管道把水沿山坡输送下山
jùdàde guǎndào bǎ shuǐ yán shānpō shūsòng xiàshān
những đường ống lớn dẫn nước xuống sườn núi
输送食品
shūsòng shípǐn
giao đồ ăn