输送

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 输送

  1. giao hàng
    shūsòng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

石油用管道输送
shíyóu yòng guǎndào shūsòng
dầu được vận chuyển trong đường ống
它们可以把电输送到家
tāmen kěyǐ bǎ diàn shūsòng dàojiā
họ có thể truyền điện đến nhà
血液媒介的是把氧气输送到身体各部分
xuèyè méijiè de shì bǎ yǎngqì shūsòng dào shēntǐ gèbùfēn
máu là môi trường vận chuyển oxy đến tất cả các bộ phận của cơ thể
巨大的管道把水沿山坡输送下山
jùdàde guǎndào bǎ shuǐ yán shānpō shūsòng xiàshān
những đường ống lớn dẫn nước xuống sườn núi
输送食品
shūsòng shípǐn
giao đồ ăn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc