Thứ tự nét

Ý nghĩa của 辛苦

  1. làm việc chăm chỉ; chăm chỉ, cần cù
    xīnkǔ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

辛苦你了
xīnkǔ nǐle
cảm ơn đã giúp đỡ
辛苦了一天
xīnkǔ le yī tiān
làm việc chăm chỉ cả ngày dài
不怕辛苦
bù pà xīnkǔ
không ngại gian khổ
辛苦地工作
xīnkǔ de gōngzuò
từ khó

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc