辞典

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 辞典

  1. từ điển
    cídiǎn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

协力编纂这部辞典
xiélì biānzuǎn zhè bù cídiǎn
hợp tác biên soạn từ điển này
信赖这本辞典
xìnlài zhè běn cídiǎn
phụ thuộc vào từ điển này
汉英辞典
hànyīng cídiǎn
một từ điển Trung-Anh

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc