辞去

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 辞去

  1. từ chức
    cíqù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

辞去所有公共事务
cíqù suǒyǒu gōnggòng shìwù
từ chức khỏi mọi công việc chung
自愿辞去
zìyuàn cíqù
tự nguyện từ chức
辞去工作
cíqù gōngzuò
nghỉ việc
辞去总统职位
cíqù zǒngtǒng zhíwèi
từ chức tổng thống

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc