Thứ tự nét

Ý nghĩa của 辞

  1. loại bỏ
  2. từ chức, từ bỏ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

辞职信
cízhí xìn
thư từ chức
辞退不努力工作的工作者
cítuì bùnǔlì gōngzuò de gōngzuòzhě
sa thải một công nhân cẩu thả
辞去领导职务
cíqù lǐngdǎo zhíwù
từ chức lãnh đạo
把保姆辞了
bǎ bǎomǔ cí le
sa thải bảo mẫu
辞去委员会中的职务
cíqù wěiyuánhuì zhōng de zhíwù
từ chức khỏi ủy ban
让老板给辞了
ràng lǎobǎn gěi cí le
bị ông chủ sa thải
把保姆辞了
bǎ bǎomǔ cí le
từ chức bảo mẫu
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc