辣椒

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 辣椒

  1. ớt cay, capisicum, ớt
    làjiāo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

辣椒粉
làjiāo fěn
bột ớt
红辣椒
hóng làjiāo
ớt đỏ
辣椒酱
làjiāo jiàng
Tương ớt

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc