边缘

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 边缘

  1. biên giới
    biānyuán
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

在死亡的边缘上
zài sǐwáng de biānyuán shàng
trên bờ vực của cái chết
在特区的边缘
zài tèqū de biānyuán
trên biên giới của khu hành chính đặc biệt
悬崖的边缘
xuányá de biānyuán
bờ vực của vách ngăn
边缘科学
biānyuánkēxué
khoa học biên giới
边缘地区
biānyuán dìqū
huyện biên giới

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc