迁徙

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 迁徙

  1. di chuyển, di cư
    qiānxǐ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

向城市科迁徙
xiàng chéngshì kē qiānxǐ
di chuyển đến thành phố
动物迁徙
dòngwù qiānxǐ
sự di cư của động vật
迁徙到南方
qiānxǐ dào nánfāng
di cư về phía nam
迁徙的鸟
qiānxǐdeniǎo
chim di cư
迁徙带
qiānxǐ dài
khu vực di cư

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc