迄今

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 迄今

  1. đến nay
    qìjīn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

我迄今没跟他说
wǒ qìjīn méi gēn tā shuō
Tôi vẫn chưa nói với anh ấy
迄今为止
qìjīnwéizhǐ
đến nay
迄今没有人打破记录
qìjīn méi yǒurén dǎpò jìlù
chưa ai phá được kỷ lục
警察迄今没抓到小偷
jǐngchá qìjīn méi zhuā dào xiǎotōu
cảnh sát vẫn chưa tìm ra tên trộm

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc