Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 7-9
>
迄今
New HSK 7-9
迄今
Thêm vào danh sách từ
đến nay
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 迄今
đến nay
qìjīn
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
我迄今没跟他说
wǒ qìjīn méi gēn tā shuō
Tôi vẫn chưa nói với anh ấy
迄今为止
qìjīnwéizhǐ
đến nay
迄今没有人打破记录
qìjīn méi yǒurén dǎpò jìlù
chưa ai phá được kỷ lục
警察迄今没抓到小偷
jǐngchá qìjīn méi zhuā dào xiǎotōu
cảnh sát vẫn chưa tìm ra tên trộm
Các ký tự liên quan
迄
今
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc