过关

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 过关

  1. vượt qua rào cản, đi qua
    guòguān
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

她过关了
tā guòguān le
Cô ấy đã vượt qua
顺利过关
shùnlì guòguān
vượt qua thành công

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc