过剩

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 过剩

  1. thặng dư
    guòshèng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

质量过剩
zhìliàng guòshèng
khối lượng dư thừa
产能过剩
chǎnnéng guòshèng
năng lực sản xuất dư thừa
过剩产品
guòshèng chǎnpǐn
sản phẩm dư thừa
过剩资本
guòshèng zīběn
vốn thặng dư
过剩人口
guòshèng rénkǒu
dân số quá đông

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc