过意不去

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 过意不去

  1. cảm thấy rất có lỗi
    guò yì bù qù; guò yì bú qù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

我常来打扰你,很过意不去
wǒ cháng lái dǎrǎo nǐ , hěn guòyìbùqù
Tôi xin lỗi vì đã làm phiền bạn quá thường xuyên
她过意不去向父母说谎,她觉得良心很
tā guòyìbùqù xiàng fùmǔ shuōhuǎng , tā juéde liángxīn hěn
cô ấy xấu hổ vì đã nói dối cha mẹ mình
她她帮助给些使父亲感到过意不去,只好答应多
tā tā bāngzhù gěi xiēshǐ fùqīn gǎndào guòyìbùqù , zhī hǎo dāyìng duō
cô ấy đã khiến cha cô ấy xấu hổ khi hứa sẽ giúp đỡ nhiều hơn
损坏过意不去了你的车,我们真是
sǔnhuài guòyìbùqù le nǐ de chē , wǒmen zhēnshì
chúng tôi rất xin lỗi về thiệt hại cho chiếc xe của bạn
过意不去他的话
guòyìbùqù tā dehuà
xin lỗi vì những lời nói của anh ấy

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc