过敏

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 过敏

  1. dị ứng
    guòmǐn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

严重的过敏
yánzhòng de guòmǐn
dị ứng nghiêm trọng
皮肤过敏
pífū guòmǐn
dị ứng da
过敏反应
guòmǐn fǎnyìng
dị ứng
对花过敏
duì huā guòmǐn
bị dị ứng với hoa

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc