过期

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 过期

  1. quá hạn
    guòqī
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

过期食品
guòqī shípǐn
sản phẩm hết hạn
签证还有一个月过期
qiānzhèng hái yǒu yī ge yuè guòqī
thị thực hết hạn sau một tháng
过期杂志
guòqī zázhì
tạp chí cũ
过期日期
guòqī rìqī
ngày hết hạn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc