过渡

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 过渡

  1. quá cảnh
    guòdù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

逐渐地过渡
zhújiàn dì guòdù
để chuyển đổi dần dần
从阶段一个阶段过渡到另一个
cóng jiēduàn yígè jiēduàn guòdù dào lìngyīgè
chuyển từ giai đoạn này sang giai đoạn khác
过渡时期
guòdùshíqī
thời kỳ chuyển tiếp

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc