过道

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 过道

  1. hành lang, lối đi
    guòdào
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

站在过道上
zhàn zài guòdào shàng
đứng trên lối đi
行人过道
xíngrén guòdào
hành lang dành cho người đi bộ
狭窄的过道
xiázhǎide guòdào
đoạn hẹp
挡住过道
dǎngzhù guòdào
chặn lối đi

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc