过问

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 过问

  1. tham gia với
    guòwèn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

无人过问
wúrénguòwèn
không phải việc của riêng ai
亲自过问
qīnzì guòwèn
quan tâm đến một vấn đề cá nhân
他事事都要过问
tā shìshì dū yào guòwèn
anh ấy có ngón tay của mình trong mọi thứ
无权过问
wúquán guòwèn
không có quyền tham gia

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc