迈进

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 迈进

  1. sải bước về phía trước
    màijìn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

迈进新时代
màijìn xīn shídài
bước sang kỷ nguyên mới
向智能生产迈进
xiàng zhìnéng shēngchǎn màijìn
để tiến tới sản xuất thông minh
世界正迈进
shìjiè zhèng màijìn
thế giới đang tiến về phía trước

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc