迎合

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 迎合

  1. để phục vụ cho
    yínghé
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

迎合顾客的需要
yínghé gùkè de xūyào
để phục vụ cho nhu cầu của khách hàng
你说的话只是为了迎合母亲
nǐ shuō dehuà zhǐshì wèile yínghé mǔqīn
những gì bạn nói chỉ là để làm hài lòng mẹ
迎合上司
yínghé shàngsī
chiều chuộng sếp

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc