Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 6
>
迎面
HSK 6
迎面
Thêm vào danh sách từ
đối đầu, mặt đối mặt
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 迎面
đối đầu, mặt đối mặt
yíngmiàn
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
迎面相撞
yíngmiàn xiāngzhuàng
va chạm trực diện
迎面吹来的风
yíngmiàn chuī lái de fēng
gió thổi vào mặt
迎面碰上
yíngmiàn pèngshàng
gặp ai đó mặt đối mặt
Các ký tự liên quan
迎
面
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc