迎面

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 迎面

  1. đối đầu, mặt đối mặt
    yíngmiàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

迎面相撞
yíngmiàn xiāngzhuàng
va chạm trực diện
迎面吹来的风
yíngmiàn chuī lái de fēng
gió thổi vào mặt
迎面碰上
yíngmiàn pèngshàng
gặp ai đó mặt đối mặt

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc