Dịch của 迎 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
迎
Tiếng Trung phồn thể
迎
Thứ tự nét cho 迎
Ý nghĩa của 迎
- để gặpyíng
Ví dụ câu cho 迎
跑迎
pǎoyíng
chạy để gặp
迎良机
yíng liángjī
chào đón cơ hội
笑迎他们
xiàoyíng tāmen
chào họ với một nụ cười
迎新年
yíngxīn nián
gặp nhau năm mới