Dịch của 迎 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
Tiếng Trung phồn thể

Thứ tự nét cho 迎

Ý nghĩa của 迎

  1. để gặp
    yíng

Ví dụ câu cho 迎

跑迎
pǎoyíng
chạy để gặp
迎良机
yíng liángjī
chào đón cơ hội
笑迎他们
xiàoyíng tāmen
chào họ với một nụ cười
迎新年
yíngxīn nián
gặp nhau năm mới
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc