近视

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 近视

  1. thiển cận; cận thị
    jìnshì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他的眼睛近视得利害
tā de yǎnjīng jìnshì dé lìhài
thiển cận
近视上的近视
jìnshì shàng de jìnshì
cận thị chính trị
一副近视眼镜
yīfù jìnshì yǎnjìng
một cặp kính cho người cận thị
眼睛有点儿近视
yǎnjīng yǒudiǎnér jìnshì
hơi thiển cận

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc