返回

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 返回

  1. quay lại, quay lại hoặc quay lại
    fǎnhuí
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

迫不及待地返回
pòbùjídài dì fǎnhuí
không thể chờ đợi để trở lại
返回键
fǎnhuí jiàn
chìa khóa trở lại
半路返回
bànlù fǎnhuí
quay lại nửa đường
返回公司
fǎnhuí gōngsī
trở lại công ty

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc