返还

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 返还

  1. trở về
    fǎnhuán
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

返还设备
fǎnhuán shèbèi
trả lại thiết bị
尽快返还
jǐnkuài fǎnhuán
trở lại càng sớm càng tốt
税费返还
shuìfèi fǎnhuán
hoàn thuế
文化财产返还
wénhuà cáichǎn fǎnhuán
trả lại tài sản văn hóa
现金返还
xiànjīn fǎnhuán
hoàn lại tiền

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc