Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 7-9
>
还款
New HSK 7-9
还款
Thêm vào danh sách từ
trả lại tiền
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 还款
trả lại tiền
huánkuǎn
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
按揭还款
ànjiē háikuǎn
trả nợ thế chấp
延期还款
yánqī háikuǎn
trả chậm
还款计划
háikuǎn jìhuá
kế hoạch trả nợ
还款保证书
háikuǎn bǎozhèngshū
đảm bảo hoàn trả
Các ký tự liên quan
还
款
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc