这儿

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 这儿

  1. nơi đây
    zhèr
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

来这儿做什么?
lái zhèér zuò shénme ?
Cậu đang làm gì ở đây?
这儿的水很软
zhèér de shuǐ hěnruǎn
nước ở đây rất mềm
离这儿不远
lí zhèér bùyuǎn
không xa đây lắm
我在这儿
wǒ zài zhèér
Tôi đây

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc