Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 1
>
这儿
New HSK 1
这儿
Thêm vào danh sách từ
nơi đây
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 这儿
nơi đây
zhèr
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
来这儿做什么?
lái zhèér zuò shénme ?
Cậu đang làm gì ở đây?
这儿的水很软
zhèér de shuǐ hěnruǎn
nước ở đây rất mềm
离这儿不远
lí zhèér bùyuǎn
không xa đây lắm
我在这儿
wǒ zài zhèér
Tôi đây
Các ký tự liên quan
这
儿
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc