Thứ tự nét

Ý nghĩa của 进出口

  1. lối vào và lối ra
    jìnchūkǒu
  2. nhập khẩu và xuất khẩu
    jìnchūkǒu
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

控制区进出口
kòngzhìqū jìnchūkǒu
trạm kiểm soát nhân viên
进出口检查
jìnchū kǒu jiǎnchá
kiểm soát đầu vào và đầu ra

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc