远处

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 远处

  1. nơi xa xôi; khoảng cách
    yuǎnchù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

父母住在远处
fùmǔ zhùzài yuǎnchù
bố mẹ sống rất xa
远处的山脉
yuǎnchù de shānmài
những ngọn núi ở phía xa
慢慢消失在远处
mànmàn xiāoshī zài yuǎnchù
biến mất vào khoảng cách từ từ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc