Thứ tự nét
Ví dụ câu
粗暴违反
cūbào wéifǎn
vi phạm rõ ràng
继续违反
jìxù wéifǎn
tiếp tục vi phạm
违反人道原则
wéifǎn réndào yuánzé
vi phạm các nguyên tắc của con người
违反国际法准则
wéifǎn guójìfǎ zhǔnzé
vi phạm các quy tắc của luật pháp quốc tế
违反纪律
wéifǎn jìlǜ
vi phạm kỷ luật
违反交通规则
wéifǎn jiāotōngguīzé
vi phạm luật lệ giao thông