违反

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 违反

  1. vi phạm
    wéifǎn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

粗暴违反
cūbào wéifǎn
vi phạm rõ ràng
继续违反
jìxù wéifǎn
tiếp tục vi phạm
违反人道原则
wéifǎn réndào yuánzé
vi phạm các nguyên tắc của con người
违反国际法准则
wéifǎn guójìfǎ zhǔnzé
vi phạm các quy tắc của luật pháp quốc tế
违反纪律
wéifǎn jìlǜ
vi phạm kỷ luật
违反交通规则
wéifǎn jiāotōngguīzé
vi phạm luật lệ giao thông

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc