违法

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 违法

  1. Vi phạm pháp luật
    wéifǎ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

反对违法乱纪
fǎnduì wéifǎluànjì
phản đối các hành vi vi phạm pháp luật và kỷ luật
从事违法活动
cóngshì wéifǎ huódòng
tham gia vào các hoạt động bất hợp pháp
违法逮捕
wéifǎ dàibǔ
bắt giữ trái pháp luật
违法乱纪
wéifǎluànjì
vi phạm pháp luật và kỷ luật
违法行为
wéifǎhángwéi
hành động trái pháp luật

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc