Thứ tự nét
Ví dụ câu
反对违法乱纪
fǎnduì wéifǎluànjì
phản đối các hành vi vi phạm pháp luật và kỷ luật
从事违法活动
cóngshì wéifǎ huódòng
tham gia vào các hoạt động bất hợp pháp
违法逮捕
wéifǎ dàibǔ
bắt giữ trái pháp luật
违法乱纪
wéifǎluànjì
vi phạm pháp luật và kỷ luật
违法行为
wéifǎhángwéi
hành động trái pháp luật