连同

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 连同

  1. cùng với, cùng với
    liántóng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

这本书连同所有的评论
zhè běn shū liántóng suǒ yǒude pínglùn
cuốn sách cùng với tất cả các bài đánh giá
货物连同清单一并送去
huòwù liántóng qīngdān yībìng sòng qù
để gửi hàng với danh sách các mặt hàng
连同其他货物
liántóng qítā huòwù
với các hàng hóa khác
把信连同报纸一起带去
bǎ xìn liántóng bàozhǐ yīqǐ dài qù
mang lá thư với tờ báo

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc