连年

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 连年

  1. trong nhiều năm chạy
    liánnián
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

连年上升
liánnián shàngshēng
tăng năm này qua năm khác
连年丰收
liánnián fēngshōu
để có được mùa màng bội thu trong nhiều năm hoạt động
连年干旱
liánnián gānhàn
những năm hạn hán liên tiếp

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc