连锁店

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 连锁店

  1. chuỗi cửa hàng
    liánsuǒdiàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

超市连锁店
chāoshì liánsuǒdiàn
chuỗi siêu thị
便利连锁店
biànlì liánsuǒdiàn
chuỗi tiện lợi
公司连锁店
gōngsī liánsuǒdiàn
chuỗi công ty
快餐连锁店
kuàicān liánsuǒdiàn
chuỗi cửa hàng thức ăn nhanh

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc