迟早

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 迟早

  1. sớm hay muộn
    chízǎo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

极权主义迟早要倒台
jíquánzhǔyì chízǎo yào dǎotái
chủ nghĩa toàn trị sớm muộn gì cũng sụp đổ
这迟早会有用处
zhè chízǎo huì yǒu yòngchǔ
nó có thể hữu ích
我们迟早会成功的
wǒmen chízǎo huì chénggōng de
sớm hay muộn chúng ta sẽ thành công
真象迟早会显露出来
zhēn xiàng chízǎo huì xiǎnlù chūlái
sớm hay muộn, nhưng sự thật sớm muộn sẽ lộ ra, nhưng sự thật sẽ lộ ra
拿多了迟早要还的
ná duō le chízǎo yào huán de
Nếu lấy nhiều hơn, sớm muộn gì bạn cũng sẽ trả lại.

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc