Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 6
>
迟缓
HSK 6
迟缓
Thêm vào danh sách từ
chậm
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 迟缓
chậm
chíhuǎn
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
进展迟缓
jìnzhǎn chíhuǎn
làm chậm tiến độ
生长发育迟缓
shēngchángfāyù chíhuǎn
sự phát triển chậm
呼吸迟缓而困难
hūxī chíhuǎn ér kùnnán
thở chậm và khó khăn
行动迟缓
xíngdòng chíhuǎn
hành động chậm
Các ký tự liên quan
迟
缓
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc