迟缓

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 迟缓

  1. chậm
    chíhuǎn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

进展迟缓
jìnzhǎn chíhuǎn
làm chậm tiến độ
生长发育迟缓
shēngchángfāyù chíhuǎn
sự phát triển chậm
呼吸迟缓而困难
hūxī chíhuǎn ér kùnnán
thở chậm và khó khăn
行动迟缓
xíngdòng chíhuǎn
hành động chậm

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc