Thứ tự nét
Ví dụ câu
大雪迫使许多驾驶者弃车步行
dàxuě pòshǐ xǔduō jiàshǐzhě qì chē bùxíng
tuyết buộc nhiều tài xế phải bỏ xe
迫使他辞职
pòshǐ tā cízhí
buộc anh ta từ chức
迫使开战
pòshǐ kāizhàn
buộc chiến tranh
迫使辍学
pòshǐ chuòxué
buộc bỏ học
迫使政策改变
pòshǐ zhèngcè gǎibiàn
buộc thay đổi chính sách