迫使

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 迫使

  1. ép buộc
    pòshǐ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

大雪迫使许多驾驶者弃车步行
dàxuě pòshǐ xǔduō jiàshǐzhě qì chē bùxíng
tuyết buộc nhiều tài xế phải bỏ xe
迫使他辞职
pòshǐ tā cízhí
buộc anh ta từ chức
迫使开战
pòshǐ kāizhàn
buộc chiến tranh
迫使辍学
pòshǐ chuòxué
buộc bỏ học
迫使政策改变
pòshǐ zhèngcè gǎibiàn
buộc thay đổi chính sách

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc