迷恋

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 迷恋

  1. say mê
    míliàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

狂热地迷恋
kuángrèdì míliàn
đam mê
对数学的迷恋
duìshù xué de míliàn
niềm đam mê với toán học
迷恋网络游戏
míliàn wǎngluòyóuxì
nghiện game net

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc