迸发

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 迸发

  1. bật ra
    bèngfā
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

迸发出对祖国的热爱
bèngfā chū duì zǔguó de rèài
bùng nổ tình yêu đối với quê hương
她的眼睛里迸发出喜悦的神采
tā de yǎnjīng lǐ bèngfā chū xǐyuède shéncǎi
đôi mắt của cô ấy lấp lánh niềm vui
热烈的掌声,犹如春雷迸发
rèliède zhǎngshēng , yóurú chūnléi bèngfā
tiếng vỗ tay nổ ra như sấm mùa xuân
在怒气迸发之下
zài nùqì bèngfā zhīxià
trong cơn nóng giận

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc