Thứ tự nét

Ý nghĩa của 追悼

  1. để tang cho cái chết của một người
    zhuīdào
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

沉痛地追悼
chéntòngdì zhuīdào
đau buồn một cách cay đắng
追悼父亲的死亡
zhuīdào fùqīn de sǐwáng
để tang cái chết của cha
追悼烈士
zhuīdào lièshì
tổ chức lễ tưởng niệm liệt sĩ
追悼会
zhuīdàohuì
cuộc họp tưởng niệm

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc