追逐

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 追逐

  1. theo đuổi
    zhuīzhú
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

追逐的目标
zhuīzhú de mùbiāo
đuổi theo mục tiêu
团体追逐赛
tuántǐ zhuīzhú sài
cuộc đua theo đuổi đội
追逐名利
zhuīzhú mínglì
theo đuổi danh tiếng và tài sản
互相追逐地跑
hùxiāng zhuīzhú dì pǎo
chạy theo nhau

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc