Thứ tự nét
Ví dụ câu
他的眼睛追随着秒针
tā de yǎnjīng zhuīsuí zháo miǎozhēn
mắt anh ấy nhìn theo kim giây
他骗得大家都追随他
tā piàndé dàjiā dū zhuīsuí tā
anh ta đánh lừa mọi người đi theo anh ta.
盲目追随
mángmù zhuīsuí
theo dõi một cách mù quáng
追随时尚
zhuīsuí shíshàng
theo thời trang