追随

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 追随

  1. theo dõi
    zhuīsuí
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他的眼睛追随着秒针
tā de yǎnjīng zhuīsuí zháo miǎozhēn
mắt anh ấy nhìn theo kim giây
他骗得大家都追随他
tā piàndé dàjiā dū zhuīsuí tā
anh ta đánh lừa mọi người đi theo anh ta.
盲目追随
mángmù zhuīsuí
theo dõi một cách mù quáng
追随时尚
zhuīsuí shíshàng
theo thời trang

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc