退休金

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 退休金

  1. lương hưu trí
    tuìxiūjīn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

一笔丰厚的退休金
yībǐ fēnghòude tuìxiūjīn
một khoản lương hưu hào phóng
他的确领到了退休金
tā díquè lǐng dàole tuìxiūjīn
anh ấy đã nhận được tiền trợ cấp
应计退休金收入
yīng jì tuìxiūjīn shōurù
Thu nhập hưu trí
退休金制度
tuìxiūjīn zhìdù
hệ thống lương hưu

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc