退却

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 退却

  1. rút lui
    tuìquè
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

迫使敌人退却
pòshǐ dírén tuìquè
buộc kẻ thù phải rút lui
敌军全线退却
díjūn quánxiàn tuìquè
quân địch đã hoàn toàn rút lui
退却战略
tuìquè zhànlüè
chiến lược rút lui
不能退却
bùnéng tuìquè
không thể rút lui

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc