退学

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 退学

  1. tan học
    tuìxué
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

勒令退学
lèlíng tuìxué
yêu cầu nghỉ học
因病退学
yīn bìngtuì xué
ngừng học vì ốm
自愿退学
zìyuàn tuìxué
tự ý bỏ học
退学手续
tuìxué shǒuxù
quá trình bỏ học

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc