退役

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 退役

  1. nghỉ hưu
    tuìyì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他是位退役中校
tāshì wèi tuìyì zhōngxiào
ông ấy là một trung tá đã nghỉ hưu
这位七次世界冠军获得者退役
zhèwèi qīcì shìjièguānjūn huòdézhě tuìyì
nhà vô địch thế giới bảy lần giải nghệ
退役网国际坛五年之后,他又复出
tuìyì wǎng guójì tán wǔnián zhīhòu , tā yòu fùchū
sau năm năm nghỉ hưu, anh ấy đã tổ chức trở lại quần vợt quốc tế
决定退役
juédìng tuìyì
quyết định nghỉ hưu

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc