Thứ tự nét
Ví dụ câu
他是位退役中校
tāshì wèi tuìyì zhōngxiào
ông ấy là một trung tá đã nghỉ hưu
这位七次世界冠军获得者退役
zhèwèi qīcì shìjièguānjūn huòdézhě tuìyì
nhà vô địch thế giới bảy lần giải nghệ
退役网国际坛五年之后,他又复出
tuìyì wǎng guójì tán wǔnián zhīhòu , tā yòu fùchū
sau năm năm nghỉ hưu, anh ấy đã tổ chức trở lại quần vợt quốc tế
决定退役
juédìng tuìyì
quyết định nghỉ hưu