Thứ tự nét
Ví dụ câu
我不会就此退缩
wǒ búhuì jiùcǐ tuìsuō
Tôi sẽ không lùi bước
退缩不前
tuìsuō bùqián
đừng di chuyển
临危退缩
línwēi tuìsuō
rút lui trong nguy hiểm
真相面前不要退缩
zhēnxiàng miànqián búyào tuìsuō
không bao giờ quay lưng lại với sự thật
从不退缩
cóngbù tuìsuō
không bao giờ thu hẹp lại
真相面前不要退缩
zhēnxiàng miànqián búyào tuìsuō
đừng rút lui khỏi sự thật
在困难面前不退缩
zài kùnnán miànqián bù tuìsuō
không thu mình trước những thách thức
临危退缩
línwēi tuìsuō
rút lui khi đối mặt với nguy hiểm