退缩

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 退缩

  1. thu mình lại
    tuìsuō
  2. thu nhỏ lại
    tuìsuō
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

我不会就此退缩
wǒ búhuì jiùcǐ tuìsuō
Tôi sẽ không lùi bước
退缩不前
tuìsuō bùqián
đừng di chuyển
临危退缩
línwēi tuìsuō
rút lui trong nguy hiểm
真相面前不要退缩
zhēnxiàng miànqián búyào tuìsuō
không bao giờ quay lưng lại với sự thật
从不退缩
cóngbù tuìsuō
không bao giờ thu hẹp lại
真相面前不要退缩
zhēnxiàng miànqián búyào tuìsuō
đừng rút lui khỏi sự thật
在困难面前不退缩
zài kùnnán miànqián bù tuìsuō
không thu mình trước những thách thức
临危退缩
línwēi tuìsuō
rút lui khi đối mặt với nguy hiểm

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc