送别

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 送别

  1. để xem sb. tắt
    sòngbié
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

为他们送别
wéi tāmen sòngbié
để tiễn họ
华丽的送别
huálìde sòngbié
cuộc chia tay tuyệt đẹp
忘记送别
wàngjì sòngbié
quên nói lời tạm biệt
送别仪式
sòngbié yíshì
lễ chia tay
送别礼
sòngbié lǐ
món quà chia tay

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc