适度

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 适度

  1. vừa phải
    shìdù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

适度地增加
shìdù dì zēngjiā
tăng vừa phải
长短适度
chángduǎn shìdù
có độ dài phù hợp
适度的运动
shìdù de yùndòng
vừa tập thể dục

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc