适量

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 适量

  1. số tiền thích hợp
    shìliàng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

加入适量的盐
jiārù shìliàng de yán
thêm lượng muối thích hợp
外用适量
wàiyòng shìliàng
để sử dụng bên ngoài với một lượng hợp lý
适量即可
shìliàng jíkě
mọi thứ đều tốt ở mức độ vừa phải
吃东西要适量
chīdōngxī yào shìliàng
nó là cần thiết để ăn uống điều độ
适量饮酒
shìliàng yǐnjiǔ
uống rượu có chừng mực

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc